🔍
Search:
XOAY CHIỀU
🌟
XOAY CHIỀU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기.
1
SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU:
Việc dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng khác và chảy đi. Hoặc dòng nước đó.
-
2
문화나 사상 등이 서로 오감.
2
SỰ GIAO LƯU:
Việc trao đổi lẫn nhau về văn hoá hay tư tưởng .....
-
3
시간에 따라 일정하게 크기와 방향이 바뀌어 흐르는 전류.
3
DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU:
Dòng điện lưu thông có chiều và cường độ biến thiên một cách nhất định theo thời gian.
-
Động từ
-
1
방향을 바꾸다.
1
ĐỔI HƯỚNG, CHUYỂN HƯỚNG:
Thay đổi phương hướng.
-
2
지금까지 가지고 있던 사상이나 이념을 다른 것으로 바꾸다.
2
CHUYỂN HƯỚNG, XOAY CHIỀU, PHẢN BỘI:
Thay đổi tư tưởng hay ý niệm vốn có từ trước nay sang thứ khác.
-
Danh từ
-
1
방향을 바꿈.
1
SỰ ĐỔI HƯỚNG, SỰ CHUYỂN HƯỚNG:
Sự thay đổi phương hướng.
-
2
지금까지 가지고 있던 사상이나 이념을 다른 것으로 바꿈.
2
SỰ CHUYỂN HƯỚNG, SỰ XOAY CHIỀU, SỰ PHẢN BỘI:
Sự thay đổi tư tưởng hay ý niệm vốn có từ trước nay sang thứ khác.